Mạnh Thường quân
Kế nhiệm | không rõ | ||
---|---|---|---|
Tước vị | Tướng quốc (相國) | ||
Tên thật |
|
||
Chính quyền | nước Điền Tề | ||
Tiền nhiệm | Tĩnh Quách Quân | ||
Tước hiệu | Tiết công (薛公) Mạnh Thường quân (孟尝君) |
||
Mất | 279 TCN Trung Quốc |
||
Thân phụ | Tĩnh Quách quân |